Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lững chững


Nói trẻ con đi chưa vững: Em bé một năm đi lững chững.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.